Thì/Thời trong tiếng Anh (Tense) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng đối với bất kỳ ai học tiếng Anh. Tổng tất cả có 13 thì (bao gồm 12 thì chính và 1 thì Tương lai gần) mà các bạn đều cần học để hiểu rõ được cách dùng và xuất hiện như thế nào. Tuy nhiên, khi ôn luyện thi IELTS thì các bạn không phải chú trọng học hết các thì, phân tích kỹ mà chỉ cần cần tập trung vào một số thì cơ bản, hiểu rõ cách dùng của nó trong IELTS thôi. Vậy các thì ấy là gì? Cùng AYES English tìm hiểu các thì tiếng Anh thường gặp trong IELTS trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình theo thời gian cố định.
Công thức:
Câu khẳng định: S + am/is/ are+ N/ Adj
S + V(s/es)
Câu phủ định: S + am/are/is + not +N/ Adj
S + do/ does + not + V (nguyên thể)
Câu nghi vấn: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? – Yes, S + am/ are/ is. / No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? – Yes, S + do/ does. / No, S + don’t/ doesn’t.
Dấu hiệu nhận biết: Always, constantly, usually, frequently, often, occasionally, sometimes, seldom, rarely, every day/week/month…
Trong bài thi IELTS, thì hiện tại đơn chủ yếu xuất hiện trong:
– Speaking Part 1, 2: Câu hỏi mang tính cá nhân
Ví dụ: Do you work or are you a student? (Bạn đi làm hay bạn là học sinh/sinh viên?)
– Speaking Part 3: Câu hỏi về ý kiến cá nhân về một vấn đề
Ví dụ: What are the advantages and disadvantages of having uniforms at work? (Lợi ích và tác hại của việc mặc đồng phục ở chỗ làm là gì?)
– Writing Task 1: Bài viết tả Process (Quá trình)
Ví dụ: While bottles are transported to cleaning factories, other kinds of waste are buried in landfills. (Trong khi chai lọ được vận chuyển đến các nhà máy làm sạch thì các loại rác thải khác được chôn ở bãi rác.)
2. Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và chưa kết thúc. Ngoài ra còn để thể hiện xu hướng hoặc trạng thái đang thay đổi.
Công thức:
Câu khẳng định: S + am/ is/ are + Ving
I + am + Ving
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving
Câu phủ định: S + am/are/is + not + Ving (is not = isn’t; are not = aren’t)
Câu nghi vấn: Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?
A: Yes, S + am/is/are.
No, S + am/is/are + not.
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi Wh-: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Dấu hiệu nhận biết:
Trạng từ chỉ thời gian: Now (bây giờ); Right now (ngay bây giờ); At the moment (ngay lúc này); At present (hiện tại); It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’clock now).
Trong câu có các động từ như: Look!/ Watch! (nhìn kìa!); Listen! (nghe này!); Keep silent! (hãy im lặng).
Trong bài thi IELTS, thì hiện tại tiếp diễn chủ yếu xuất hiện trong:
– Speaking part 1: Sự thay đổi diễn ra gần đây, các dự định trong tương lai
Câu hỏi: Do you think the area where you live is polluted? (Bạn có nghĩ rằng nơi bạn sống bị ô nhiễm?)
Trả lời: Hanoi is suffering from air pollution and becoming one of the most polluted areas. (Hà Nội đang ô nhiễm không khí và đang trở thành một trong những nơi ô nhiễm nhất)
– Speaking part 3, Writing task 2: Câu nhận xét, quan điểm khách quan
Ví dụ: Many people believe that the Internet is making the world smaller by bringing people together. (Nhiều người tin rằng mạng Internet đang giúp thế giới nhỏ hơn qua việc kết nối mọi người gần hơn)
3. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn đạt một hành động, sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ký hiệu: V3 (Là quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”)
Công thức:
Câu khẳng định: S + have/ has + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
Câu phủ định: S + have/ has + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3
Câu nghi vấn: Q: Have/ has + S + V3?
A: Yes, S + have/has + V3.
No, S + haven’t/hasn’t + V3.
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi Wh-: Wh- + have/ has + S + V3?
Dấu hiệu nhận biết: Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới; Already: rồi; Before: trước đây; Ever: đã từng; Never: chưa từng, không bao giờ; For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …); Since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June,…); Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi); So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Trong bài thi IELTS, thì hiện tại hoàn thành hay sử dụng trong Speaking part 1 và Writing part 2 khi người nói muốn đề cập đến sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và không quan tâm đến việc đã kết thúc hay chưa.
4. Thì Tương lai đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ “to think “trước nó.
Công thức:
Câu khẳng định: S + will + be + N/Adj
S + will + V(nguyên thể)
Câu phủ định: S + will not + verb
S + will not + be + N/Adj
Câu nghi vấn: Will + S + verb?
(Từ để hỏi) will + S + verb?
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn:
– Trạng từ chỉ thời gian: In + thời gian: trong … nữa; Tomorrow: ngày mai; Next day: ngày hôm sau; Next week/next month/next year: Tuần tới/tháng tới/năm tới.
– Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra: Think/ believe/ suppose/…: nghĩ/ tin/ cho là; Perhaps: có lẽ; Probably: có lẽ; Promise: hứa
Trong bài thi IELTS, thì tương lai đơn được sử dụng chủ yếu trong phần thi IELTS Speaking part 1, 3 và Writing task 2.
Trên đây là 4 thì Tiếng Anh thường xuất hiện trong bài thi IELTS, nếu không hiểu kỹ, các bạn sẽ dễ mắc lỗi và sử dụng không đúng dẫn đến mất điểm trong kỳ thi. Hãy học thật kỹ cách dùng của các thì tiếng Anh trên và áp dụng trong IELTS, kèm bài tập sử dụng theo cấu trúc IELTS để từ đó bạn hiểu rõ hơn một chút về thì trong bài thi. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn ôn luyện thật hiệu quả và đạt kết quả cao!
Nguồn tham khảo: https://vnexpress.net/