Như chúng ta đã biết, phần thi viết IELTS Writing được chia thành 2 phần chính là Task 1 và Task 2. 60% điểm Writing là của Task 2, quyết định đến số điểm của bạn. Vì thế, để ôn luyện cho bài thi này, bạn cần phải đầu tư thời gian và công sức hơn rất nhiều để có thể đạt được điểm Writing cao. Hôm nay, AYES English sẽ giới thiệu cho các bạn về tổng quan của IELTS Writing Task 2 và phương pháp làm từng dạng bài.
TỔNG QUAN VÀ CÁCH VIẾT BÀI THI IELTS WRITING TASK 1
I. Tổng quan
1. Những điều cần biết về IELTS Writing Task 2
- Đây là phần thi thứ hai của bài thI IELTS WRITING học thuật (IELTS Academic Writing Test)
- Cần viết một bài luận có độ dài ít nhất là 250 từ trong vòng 40 phút
- Phần thi task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm của phần thi Writing
- Các câu hỏi sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm
2. Tiêu chí chấm điểm
4 tiêu chí chấm điểm bao gồm:
- Task achievement: khả năng trả lời vấn đề bài thi đưa ra
- Coherence and cohesion: tính gắn kết và liền mạch ccuracasc câu và đoạn văn
- Lexical resource: vốn từ vựng được sử dụng trong bài
- Grammatical Range & Accuracy: biết và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp
3. Bố cục bài viết
Một bài luận IELTS task 2 gồm 4 phần cơ bản sau:
- Introduction: mở bài.
- Supporting Paragraph 1: thân bài 1.
- Supporting Paragraph 2: thân bài 2.
- Conclusion: kết bài.
Chức năng của mỗi phần là nêu lên 1 ý kiến, giải thích và đưa ra ví dụ thực tế để chứng minh cho quan điểm một cách phù hợp nhất. Những từ nối hay các loại từ khác được sử dụng để liên câu và ý rất quan trọng giúp các đoạn văn mạch lạc, gắn kết ý nghĩa toàn bài. Cấu trúc chung rất đơn giản nhưng cần phải luyện tập nhiều chủ đề viết khác nhau mới đạt được mức độ nhuần nhuyễn khi làm Writing task 2.
II. Các dạng bài IELTS Writing Task 2 và cách làm
1. Argumentative/Opinion/Agree or Disagree
Đối với dạng bài opinion, yêu cầu đề bài là thí sinh phải đưa ra quan điểm cá nhân về ý kiến được đề cập trong đề. Hãy chắc chắn ý kiến của bạn được nêu ra và giải thích ý kiến của mình trong phần thân bài.
Dấu hiệu nhận biết là các từ hỏi thường xuất hiện như:
- What is your opinion?
- Do you agree or disagree?
- To what extent do you agree or disagree?
VD: Many things can influence the academic achievement and emotional growth of a student. In this regard, peers have more of an impact than teachers do.
To what extent do you agree or disagree with this opinion?
(Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thành tích học tập và sự phát triển xảm xúc của học sinh. Ở mặt này, bạn bè đồng trang lứa có nhiều ảnh hưởng hơn so với thầy cô giáo. Bạn đồng ý hay phản đối với ý kiến trên ở mức nào?)
Cách viết IELTS task 2 cho dạng bài Argumentative essay:
Mở bài: diễn đạt lại câu nhận định trong đề, giới hạn chủ đề bài viết. Nêu ra quan điểm cá nhân (đồng ý/ không đồng ý/ trung lập).
Thân bài: gồm 2 đoạn. Đoạn 1 nêu ra lý do vì sao đồng ý/ không đồng ý/ trung lập. Đoạn 2 đưa ra các lý lẽ, ví dụ để chứng minh quan điểm mà bạn đưa ra trong đoạn 1.
Với cách làm bài Writing IELTS task 2 này bạn thể hiện được tư duy phản biện khiến bài viết có giá trị hơn. Các luận điểm trong thân bài phải rõ ràng đồng thời phương pháp đưa ra luận điểm cũng phải hợp lý, mạch lạc và gắn kết chặt chẽ.
Kết bài: phần kết bài phải khẳng định lại quan điểm của bản thân đồng thời tóm tắt lại các ý chính đã nêu để củng cố quan điểm đó. Với cách kết bài này sẽ giúp người đọc thấy được sự hoàn chỉnh của bài viết và giúp bài luận của bạn thống nhất ý kiến với 2 phần trên.
2. Discussion (Discuss both views)
Cách viết Writing Task 2 đối với dạng bài có 2 quan điểm về 1 vấn đề, bạn phải nêu ý kiến của mình về 2 quan điểm này. Mỗi quan điểm phải có độ dài tương đương nhau. Nếu đề bài có yêu cầu nêu quan điểm cá nhân thì không cần phải tách riêng 1 đoạn mà chỉ cần lồng ghép vào mở bài hoặc kết bài.
Dấu hiệu nhận biết:
- Discuss both points of view and give your opinion.
- Discuss both views and give your opinion.
VD: Some people think international car-free days are an effective way of reducing air pollution; however, others think there are some other ways.
Discuss both views and give your opinion.
(Một số người cho rằng ngày quốc tế không có ô tô là một cách hiệu quả để giảm ô nhiễm không khí; tuy nhiên, những người khác cho rằng có một số cách khác. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn)
Cách viết như sau:
Mở bài: tóm gọn trong 2 câu. Câu 1 dùng để giới thiệu chủ đề bài viết. Câu 2 nhắc đến 2 mặt của vấn đề và nêu ra ý kiến cá nhân. Nên đưa rõ ý kiến bản thân trong mở bài để sắp xếp các ý ở phần thân bài cho hợp lý.
Thân bài: có 2 đoạn. Đoạn 1 nói về mặt bạn không đồng ý trước. Lý do đưa ra ý kiến không đồng ý trước để bài viết khách quan hơn. Nếu đưa ra ý đồng ý trước thì dễ tập trung quá nhiều vào phần này, những phần sau sẽ sơ sài, mất cân bằng bố cục cũng như thể hiện tính chủ quan trong bài viết.
Đoạn 2 nói về mặt mà bạn đồng ý. Mở đầu nên dùng các từ nối: On the other hand, In contrast, Although/Despite/In spite of,… để nêu lên rằng dù ý kiến đầu đúng nhưng ý kiến thứ 2 vẫn đúng đắn hơn. Sau đó triển khai những điểm mạnh của mặt này, có thể so sánh trực tiếp với ý kiến không đồng ý ở trên.
Kết bài: tổng hợp và khẳng định lại bản thân đồng ý với ý kiến nào trong 2 ý kiến đã cho.
3. Problem & Solution
Đề bài này yêu cầu người viết chỉ ra nguyên nhân và đưa ra cách giải quyết một vấn đề nào đó. Trong đó 1 đoạn thân bài nói về nguyên nhân, đoạn còn lại là hướng giải quyết.
Dấu hiệu nhận biết:
- Problem and solution.
- Cause and solution.
VD: The internet has transformed the way information is shared and consumed, but it has also created problems that did not exist before. What are the most serious problems associated with the internet and what solutions can you suggest?
(Internet đã thay đổi cách thức chia sẻ và tiêu thụ thông tin, nhưng nó cũng tạo ra những vấn đề chưa từng tồn tại trước đây. Những vấn đề nghiêm trọng nhất liên quan đến Internet là gì và bạn có thể đề xuất những giải pháp nào?)
Cách viết như sau:
Mở bài: diễn đạt lại thông tin và nhận định trong đề theo cách khác. Đồng thời đưa ra nội dung mà bạn sẽ triển khai. Trong phần này bạn không cần nêu ý kiến cá nhân mà chỉ cần giải quyết vấn đề trong phần thân bài là được.
Thân bài: đoạn 1 nêu ra nguyên nhân cùng với sự giải thích cho vấn đề kèm theo ví dụ chứng minh. Đoạn 2 đưa ra ảnh hưởng/giải pháp cho vấn đề, giải thích giải pháp này giải quyết vấn đề như thế nào cùng ví dụ chứng minh.
Kết bài: tóm lại ý chính của 2 đoạn thân bài và nêu dự đoán/đánh giá vấn đề.
Lưu ý: với dạng bài này bạn nên đưa ra nhiều cặp vấn đề – giải pháp/nguyên nhân – ảnh hưởng tương ứng trong 2 đoạn để bài viết được thống nhất, mạch lạc và rõ ràng.
4. Advantage and Disadvantage
Advantage and Disadvantage là dạng bài rất dễ nhận ra và chia bố cục. Một đoạn thân bài cho Advantage và đoạn còn lại cho Disadvantage.
Dấu hiệu nhận biết:
- Discuss the advantages and disadvantages.
- Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion.
- What are the advantages and disadvantages…?
VD: The development of tourism contributed to English becoming the most prominent language in the world. Some people think this will lead to English becoming the only language to be spoken globally. What are the advantages and disadvantages to having one language in the world?
(Sự phát triển của du lịch đã góp phần đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ nổi bật nhất trên thế giới. Một số người nghĩ rằng điều này sẽ dẫn đến việc tiếng Anh trở thành ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trên toàn cầu. Những thuận lợi và khó khăn khi có một ngôn ngữ trên thế giới là gì?)
Cách viết dạng bài này như sau:
Mở bài: Nêu chủ đề của bài luận hay paraphrase lại đề bài. Sau đó viết câu thesis statement. Với câu thesis statement, bạn trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài, khẳng định xu hướng/giải pháp/hiện tượng này mang đến cả lợi ích lẫn bất lợi (có cả ưu điểm và nhược điểm)
Thân bài: Ở phần này, bạn trình bày hai đoạn văn tương ứng với hai luận điểm advantages và disadvantages. Lưu ý độ dài mỗi đoạn văn cần phải tương đương nhau để thể hiện sự ngang bằng giữa hai khía cạnh.
- Paragraph 1: Dùng cấu trúc song hành nêu ra các advantages/ benefits
- Paragraph 2: Dùng cấu trúc song hành nêu ra các disadvantages/ drawbacks
Kết bài: Tóm tắt lại thesis statement và củng cố lại các luận điểm trong phần thân bài. Lưu ý viết ngắn gọn bằng cách vận dụng các danh từ ghép tránh kể lể dông dài.
5. 2-part Question
Dạng đề này cũng tương đối đơn giản, đề bài có hai câu hỏi và yêu cầu bạn trả lời từng câu cùng với nêu ra lý do cũng như ví dụ để chứng minh cho câu trả lời của mình. Đối với từng câu hỏi ta cũng sẽ viết câu trả lời thành 1 đoạn thân bài.
Dấu hiệu nhận biết:
- Một câu dẫn đề và 2 câu hỏi theo sau.
VD: In education and employment some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?
(Trong giáo dục và việc làm, một số người làm việc chăm chỉ hơn những người khác. Tại sao một số người làm việc chăm chỉ hơn? Đó có phải là một điều tốt hay không?)
Cách làm 2 Questions Essay:
Mở bài: giới thiệu về chủ đề được đưa ra, viết theo các câu dẫn trong đề. Câu thứ 2 khái quát được câu trả lời cho 2 câu hỏi và nối chúng thành 1 câu có ý nghĩa. Nếu không thể dùng câu ghép trả lời thì có thể tách thành 2 câu đơn, nhưng điểm số sẽ không cao bằng 1 câu phức.
Thân bài: đoạn 1 sẽ trả lời câu hỏi 1, nêu ra ý khái quát rồi tiến hành từng ý cụ thể để bổ sung. Đoạn 2 sẽ trả lời cho câu hỏi 2 nhưng cần tạo được sự liên kết với đoạn 1.
Kết bài: nhắc lại và tóm gọn câu trả lời của 2 câu hỏi một cách khéo léo, tránh trùng lặp với phần mở bài.
Thông qua những AYES chia sẻ trên hy vọng các bạn đã biết cách viết IELTS Writing task 2 đúng phương pháp. Đây được xem là phần khó của bài thi IELTS khi cần vận dụng vốn từ, ngữ pháp cũng như các kiến thức tổng hợp khác. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi!